Các mẫu câu

Học tiếng Anh miễn phí

Sentence patterns

Learn Vietnamese for free

Tôi yêu bạn … I love you

Tiếng Anh và tiếng Việt đều sử dụng mẫu Chủ ngữ-Động từ-Tân ngữ .
English and Vietnamese both use the Subject-Verb-Object pattern.
Chủ ngữ và tân ngữ của câu có thể là danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:
The subject and the object of a sentence may be either nouns or pronouns. For example:
Tôi có một con mèo.
I have a cat.
Người đàn ông mua một con gà
The man buys a chicken
Anh ấy nấu cơm.
He cooks rice.
Trong tiếng Anh, đối với chủ ngữ của câu có một tập hợp các đại từ. Đối với tân ngữ của một câu có một bộ đại từ khác. Đặc biệt:
In English, there is a set of pronouns for the subject of a sentence. For the object of a sentence there is another set of pronouns. In particular:
Chủ ngữ / Đối tượng
Subject
Object
Tôi
I
me
bạn
you
you
anh ấy
he
him
anh ấy
she
her
anh ấy
it
it
chúng ta
we
us
chúng tôi
we
us
bạn
you
you
họ
they
them
Trong tiếng Anh, "a" và "the" được sử dụng để phân biệt giữa một mặt hàng không cụ thể với một mặt hàng cụ thể. Ví dụ:
In English, "a" and "the" are used to distinguish between a non-specific item a specific item. For example:
Tôi có thể nhìn thấy một con chó
I can see a dog.
Tôi có thể nhìn thấy con chó.
I can see the dog.
Trong tiếng Anh, tính từ được đặt trước danh từ, nhưng trong tiếng Việt tính từ được đặt sau danh từ. Ví dụ:
In English, adjectives are placed before nouns, but in Vietnamese adjectives are placed after nouns. For example:
Tôi có thể nhìn thấy một con chó.
I can see a dog.
Tôi có thể nhìn thấy một con chó lớn .
I can see a big dog.
Tôi có thể nhìn thấy một con chó rất lớn .
I can see a very big dog.
Tương tự
Similarly
Máy tính này đắt.
This computer is expensive.
Máy tính đó rẻ.
That computer is cheap.
Những máy tính này đắt.
These computers are expensive.
Những máy tính đó đắt.
Those computers are cheap.
Trong tiếng Anh, danh từ số nhiều thường được hình thành bằng cách thêm "s" vào danh từ, nhưng cũng có nhiều trường hợp ngoại lệ. Trong tiếng Việt, số nhiều thường được hình thành bằng cách chèn "nhung" vào trước danh từ. Ví dụ:
In English, plurals of nouns are usually formed by adding "s" to the noun, but there are many exceptions. In Vietnamese plurals are usually formed by inserting "nhung" before the noun. For example:
Tôi có thể nhìn thấy con chó.
I can see the dog.
Tôi có thể nhìn thấy những con chó.
I can see the dogs.
Tiếng Anh và tiếng Việt cũng thường sử dụng nhiều hơn một động từ liên tiếp. Ví dụ:
English and Vietnamese also often use more than one verb consecutively. For example:
Tôi thích uống bia.
I like to drink beer.
Tôi muốn đi nhà.
I want to go home.
Tôi cần mua một vé.
I need to buy a ticket.
Trong tiếng Anh, động từ có thể được phủ định bằng cách đặt no trước động từ. Ví dụ:
In English, verbs can be negated by placing do not in front of the verb. For example:
Tôi không yêu em.
I do not love you.
Tôi không thích uống bia.
I do not like to drink beer.
Tôi không muốn đi nhà.
I do not want to go home.
Tôi không cần mua một vé.
I do not need to buy a ticket.
Trong tiếng Anh, các từ khác cũng có thể được đặt trước động từ. Ví dụ:
In English, other words may also be placed before the verb. For example:
Tôi đến cửa hàng.
I go to the shop.
Tôi đã từng đến cửa hàng.
I used to go to the shop.
Tôi đã đến cửa hàng.
I did go to the shop.
Tôi sẽ đến cửa hàng.
I will go to the shop.
Tôi nên đến cửa hàng.
I should go to the shop.
Tôi phải đến cửa hàng.
I must go to the shop.
Tôi có thể đến cửa hàng.
I can go to the shop
Tôi có thể đến cửa hàng.
I may go to the shop
Ví dụ dưới đây phức tạp hơn trong tiếng Anh vì “ing” được thêm vào động từ và từ đặt trước động từ là động từ “to be” được chia như sau:
The following example is more complex in English because “ing” is added to the verb and the word placed before the verb is the verb “to be” which is conjugated as follows:
Tôi đang đi đến cửa hàng.
I am going to the shop.
Bạn đang đi đến cửa hàng.
You are going to the shop.
Anh ấy đang đi đến cửa hàng.
He is going to the shop
Cô ấy đang đi đến cửa hàng.
She is going to the shop.
Chúng tôi đang đi đến cửa hàng.
We are going to the shop.
Chúng ta đang đi đến cửa hàng.
We are going to the shop.
Bạn đang đi đến cửa hàng.
You are going to the shop.
Họ đang đi đến cửa hàng.
They are going to the shop.
Trong tiếng Anh, đại từ và động từ “to be” thường được viết tắt như hình dưới đây.
Trong tiếng Việt, có rất nhiều đại từ. Không phải tất cả chúng đều được liệt kê dưới đây.
In English, pronouns and the verb “to be” are often abbreviated as shown below.
In Vietnamese, there are many pronouns. Not all of them are listed below.
tôi là
I am
= I'm
bạn là
you are
= you're
anh ấy là
he is
= he's
cô ấy là
she is
= she's
nó là
it is
= it's
chúng ta là
we are
= we're
chúng tôi là
we are
= we're
bạn là
you are
= you're
họ là
they are
= they're
Trong tiếng Anh, các từ khác cũng có thể được đặt trước động từ để chỉ tần suất. Ví dụ:
In English, other words can also be placed before the verb to indicate frequency. For example:
Tôi không bao giờ đến cửa hàng.
I never go to the shop.
Tôi hiếm khi đến cửa hàng.
I rarely go to the shop.
Tôi thỉnh thoảng đến cửa hàng.
I sometimes go to the shop.
Tôi thường xuyên đến cửa hàng.
I often go to the shop.
Tôi thường đến cửa hàng.
I usually go to the shop.
Tôi luôn đến cửa hàng.
I always go to the shop