Các mẫu câu

Học tiếng Anh miễn phí

Sentence patterns

Learn Vietnamese for free

Toi doi … I am hungry

Bạn có thể thay đổi tính từ để tạo các ví dụ tương tự.
You can change the adjective to create similar examples.
Tôi khát
I am thirsty
Tôi mệt
I am tired
Tôi nóng
I am hot
Cac tinh tư khac
Other adjectives
Bạn cũng có thể thay đổi đại từ để tạo các ví dụ tương tự.
You can also change the pronoun to create similar examples.
Bạn đẹp
You are beautiful
Anh ấy hạnh phúc
He is happy
Chúng tôi bị lạc
We are lost
Đại từ khác
Other pronouns
Trong tiếng Anh, đại từ và động từ “to be” thường được viết tắt như hình dưới đây.
Trong tiếng Việt, có rất nhiều đại từ. Không phải tất cả chúng đều được liệt kê dưới đây.
In English, pronouns and the verb “to be” are often abbreviated as shown below.
In Vietnamese, there are many pronouns. Not all of them are listed below.
tôi là
I am
= I'm
bạn là
you are
= you're
anh ấy là
he is
= he's
cô ấy là
she is
= she's
nó là
it is
= it's
chúng tôi là
we are
= we're
bạn là
you are
= you're
họ là
they are
= they're
Các biến thể đơn giản khác:
Other simple variations:
Tôi không doi
I am not hungry
Tôi hơi doi
I am a bit hungry
Tôi rất doi
I am very hungry
Tôi cũng đói
I am also hungry
Bạn cũng có thể sửa đổi mẫu này để đặt câu hỏi.
Trong tiếng Anh, bạn đặt động từ to be trước đại từ.
Trong tiếng Việt, bạn chèn "có" vào trước tính từ và "không" sau tính từ.
Ví dụ:
You can also modify this pattern to ask a question.
In English, you put the verb to be before the pronoun.
In Vietnamese you insert có before the adjective and không after the adjective.
For example:
Bạn có đói không?
Are you hungry?
Anh ấy có khát không?
Is he thirsty?
Họ có mệt không?
Are they tired?
Bạn có thể trả lời câu hỏi như sau.
You can answer such question as follows.
Yes
Không
No