Chào / Xin chào
Hi / Hello
Bạn (có) khỏe không?
How are you?
Tôi khỏe.
I am well.
Cảm ơn bạn.
Thank you.
Tôi không khỏe.
I am not well.
Tên (của) bạn là gì?
What is your name?
Bạn tên là gì?
What is your name?
Tên tôi là …
My name is …
còn bạn?
and you?
Bạn đến từ đâu?
Where are you from?
Bạn là người (của) nước nào
Where are you from?
Tôi đến từ Úc
I am from Australia
… nơi khác
… other places
Bạn làm nghề gì?
What is do you do?
Tôi là một … (danh từ)
I am a … (noun)
Tôi là một giáo viên
I am a teacher
… các ngành nghề khác
… other occupations
Bạn có thể nói tiếng Anh không?
Can you speak English?
Có
Yes.
Một chút.
A little bit.
Không.
No.
Tôi có thể nói tiếng việt
I can speak Vietnamese
Tôi không nói được tiếng việt
I cannot speak Vietnamese
… những ngôn ngữ khác
… other languages
tiếng Anh
English
tiếng Thái Lan
Thai
Bao nhiêu?
How much?
Cái này bao nhiêu?
How much is this?
Cái đó bao nhiêu?
How much is that?
Tôi mua cái này
I buy this one
Tôi mua cái đó
I buy that one
Tạm biệt
Goodbye
Chúc ngủ ngon
Good night