Các mẫu câu

Học tiếng Anh miễn phí

Sentence patterns

Learn Vietnamese for free

Chào / Xin chào
Hi / Hello
Bạn (có) khỏe không?
How are you?
Tôi khỏe.
I am well.
Cảm ơn bạn.
Thank you.
Tôi không khỏe.
I am not well.
Tên (của) bạn là gì?
What is your name?
Bạn tên là gì?
What is your name?
Tên tôi là …
My name is …
còn bạn?
and you?
Bạn đến từ đâu?
Where are you from?
Bạn là người (của) nước nào
Where are you from?
Tôi đến từ Úc
I am from Australia
… nơi khác
… other places
Bạn làm nghề gì?
What is do you do?
Tôi là một … (danh từ)
I am a … (noun)
Tôi là một giáo viên
I am a teacher
… các ngành nghề khác
… other occupations
Bạn có thể nói tiếng Anh không?
Can you speak English?
Yes.
Một chút.
A little bit.
Không.
No.
Tôi có thể nói tiếng việt
I can speak Vietnamese
Tôi không nói được tiếng việt
I cannot speak Vietnamese
… những ngôn ngữ khác
… other languages
tiếng Anh
English
tiếng Thái Lan
Thai
Bao nhiêu?
How much?
Cái này bao nhiêu?
How much is this?
Cái đó bao nhiêu?
How much is that?
Tôi mua cái này
I buy this one
Tôi mua cái đó
I buy that one
Tạm biệt
Goodbye
Chúc ngủ ngon
Good night
Anh ấy đang giận.
He is angry.
Anh ấy rất giận.
He is very angry.
Anh ấy không giận.
He is not angry.
Anh ấy không hề giận.
He is not at all angry.
Anh ấy có giận không?
Is he angry?
Nó … (tính từ)
It is … (adjective)
Chúng ta … (tính từ)
We are … (adjective)
Chúng tôi … (tính từ)
We are … (adjective)
Bạn (số nhiều) … (tính từ)
You (plural) are … (adjective)
Họ … (tính từ)
They are … (adjective)
Bạn muốn làm gì?
What do you want to do?
Tôi muốn ăn gì đó
I want to eat something
… các động từ khác
… other verbs
ăn / uống
eat / drink
mua / bán
buy / sell
thuê / thuê
rent / hire
… những danh từ khác
… other nouns
tôi muốn làm gì đó
I want to do something
Tôi muốn đi đâu đó
I want to go somewhere
Tôi muốn đến sân bay
I want go to the airport
… những danh từ khác
… other nouns
Tôi muốn đi mua sắm
I want to go to shopping
Tôi muốn đi bơi
I want to go swimming
Tôi muốn đi bộ
I want to go for a walk
Tôi muốn đi ngủ
I want to go to sleep
Tôi muốn nằm xuống
I want to lie down
Tôi muốn ngồi xuống
I want to sit down
Tôi muốn đứng lên
I want to stand up
Tôi muốn thể dục
I want to exercise
Bạn tên là gì?
What is your name?
Tên (của) bạn là gì?
What is your name?
Tên tôi là …
My name is …
Bạn đến từ đâu?
Where are you from?
Bạn là người (của) nước nào
Where are you from?
Tôi là người (của) Úc
I am Australian
Bạn làm nghề gì
What do you do?
Tôi là một …
I am a …
Bạn sống ở đâu?
Where do you live?
Tôi sống ở ..
I live in/at
Bạn (có) khỏe không?
How are you?
Tôi khỏe
I am well
Đây là …
This is …
Rất vui được gặp bạn.
Nice to meet you.
Bạn có thích … không?
How do you like …?
Bạn có thích … không?
HDo you like ...?
Tôi thích …
I like …
Tôi không thích …
I do not like …